Khóa học ・ Học phí

Khóa học

khóa 2 năm: nhập học tháng 4 (thời gian học 1520 tiết)
khóa 1 năm 9 tháng: nhập học tháng 7 (thời gian học 1330 tiết)
khóa 1 năm 6 tháng: nhập học tháng 10 (thời gian học 1140 tiết)
khóa 1 năm 3 tháng: nhập học tháng 1 (thời gian học 950 tiết)

Trình độ

Sơ cấp (380 tiết) Bắt đầu từ việc luyện tập phát âm sao cho thật tự nhiên, bồi dưỡng khả năng giao tiếp cần thiết trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày.
Tiền trung cấp (80 tiết) Nắm vững các mẫu câu căn bản làm cầu nối để học chương trình trung cấp.
Trung cấp (380 tiết) Bồi dưỡng năng lực tiếng Nhật trình độ 2-kyu kì thi năng lực Nhật ngữ
Với mục đích là học lên đại học nên mục tiêu là năng lực tiếng Nhật để có thể thi đâu Kì thi du học Nhật Bản
Nâng cao I (480 tiết) Bồi dưỡng năng lực tiếng Nhật trình độ 1-kyu kì thi năng lực Nhật ngữ
Trang bị kỹ năng thực tiễn để có thể học lên đại học.
Nâng cao II (200 tiết) Trang bị kỹ năng để có thể học thật tốt tại các trường cao đẳng, đại học…

Thời gian khóa học

Trình độ

Sơ cấp, tiền trung cấp, trung cấp, nâng cao I, nâng cao II

Thời gian

Kỳ tháng 4: 2 năm / Kỳ tháng 7: 1 năm 9 tháng
Kỳ tháng 10: 1 năm 6 tháng / Kỳ tháng 1: 1 năm 3 tháng"

Thời gian tiết học

Ca 1: sáng 4 tiết / Ca 2: chiều 4 tiết

Số tiết học trong 1 tuần

Thứ 2 ~ Thứ 6 / 20 tiết (1 ngày 4 tiết)

※ Trường sẽ chỉ định học ca 1 hay ca 2

Ngày nghỉ

Thứ 7 Chủ nhật Ngày lễ  Ngày nghỉ do trường chỉ định

Nghỉ dài

① Nghỉ hè  Tháng 8 (khoảng 1 tháng)
② Nghỉ đông  Giữa tháng 12 ~ đầu tháng 1 (khoảng 3 tuần)
③ Nghỉ xuân  Giữa tháng 3 ~ đầu tháng 4 (khoảng 3 tuần)

Thời hạn đăng ký

Thời gian nhập học

Thời hạn nộp hồ sơ

Yêu cầu lên cục xuất nhập cảnh

Thông báo kết quả từ cục xuất nhập cảnh

Tháng 4

1/9 ~ giữa tháng 11

giữa tháng 12

cuối tháng 2 ~ đầu tháng 3

Tháng 7

1/12 ~ giữa tháng 2

giữa tháng 3

cuối tháng 5 ~ đầu tháng 6

Tháng 10

1/3 ~giữa tháng 5

giữa tháng 6

cuối tháng 8 ~ đầu tháng 9

Tháng 1

1/6 ~ giữa tháng 8

giữa tháng 9

cuối tháng 11 ~ đầu tháng 12

Học phí

Tên khóa học

Phí kiểm định nhập học

Phí nhập học

Học phí

Sách giáo khoa

Trang thiết bị

Tổng

Khóa 2 năm

¥20,000

¥50,000

¥1,200,000

¥40,000

¥60,000

¥1,370,000

Khóa 1 năm 9 tháng

¥20,000

¥50,000

¥1,050,000

¥35,000

¥52,500

¥1,207,500

Khóa 1 năm 6 tháng

¥20,000

¥50,000

¥900,000

¥30,000

¥45,000

¥1,045,000

Khóa 1 năm 3 tháng

¥20,000

¥50,000

¥750,000

¥25,000

¥37,500

¥882,500

※ Ngoài ra cũng cần phải đóng thêm Bảo hiểm sức khỏe (khoảng 1,500 yên / tháng), Hoạt động ngoại khóa (10,000 yên/ năm), Phí quản lí sức khỏe (5,000 yên/ năm)